Characters remaining: 500/500
Translation

cinchona calisaya

Academic
Friendly

Từ "cinchona calisaya" (canhkina vàng) một danh từ chỉ một loại cây nguồn gốc từ Bolivia Nam Peru, nổi tiếng với khả năng sản xuất ra một loại thuốc gọi là quinine, được sử dụng để điều trị sốt rét. Loại cây này cũng được trồng nhiều ở Java, Indonesia.

Định nghĩa

Cinchona calisaya (cànhkina vàng) một loại cây thuộc họ Rubiaceae, nổi bật với vỏ cây chứa quinine, một hợp chất tác dụng kháng khuẩn chống sốt rét. Vỏ cây này được thu hoạch, chế biến để lấy quinine, một loại thuốc rất quan trọng trong y học.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Cinchona calisaya is known for its medicinal properties." (Cànhkina vàng nổi tiếng với các thuộc tính chữa bệnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The bark of cinchona calisaya has been historically significant in the treatment of malaria, especially during the colonial era." (Vỏ của cànhkina vàng đã ý nghĩa lịch sử trong việc điều trị sốt rét, đặc biệt trong thời kỳ thuộc địa.)
Biến thể phân biệt
  • Cinchona: tên chung cho cả nhóm cây thuộc họ này, không chỉ riêng "cinchona calisaya". nhiều loại cinchona khác nhau như cinchona ledgeriana, cũng vỏ chứa quinine nhưng có thể thành phần công dụng khác nhau.

  • Quinine: hoạt chất chính được chiết xuất từ vỏ cây cinchona, được sử dụng để điều trị sốt rét còn có mặt trong một số loại nước giải khát ga.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cinchona tree: Cây cànhkina, tên gọi chung cho các loại cây thuộc chi Cinchona.
  • Malaria remedy: Thuốc chữa sốt rét, có thể dùng cho các loại thuốc khác ngoài quinine.
Một số idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "cinchona calisaya", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến y học sức khỏe:

Kết luận

"Cinchona calisaya" không chỉ một loại cây còn biểu tượng cho sự phát triển của y học trong việc điều trị bệnh sốt rét. Việc hiểu về loại cây này các biến thể của sẽ giúp bạn thêm kiến thức về y học cũng như sinh học.

Noun
  1. Canhkina vàng - xuất xứ ở Bolivia nam Pêru, được trồng nhiều ở Java.

Comments and discussion on the word "cinchona calisaya"